Có 1 kết quả:

新派 xīn pài ㄒㄧㄣ ㄆㄞˋ

1/1

xīn pài ㄒㄧㄣ ㄆㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

new faction

Bình luận 0